church property
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: church property+ Noun
- tài sản của nhà thờ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spiritualty spirituality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "church property"
- Những từ có chứa "church property" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáo hội bất động sản gia tư của chung giáo đường bồi hoàn sản nghiệp tính chất gia sản more...
Lượt xem: 677